Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114131
|
Động cơ xăng 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
CSC114070
|
Nhập môn CNKT ôtô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
DCC100220
|
Pháp luật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
DCC100310
|
Giáo dục thể chất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
DCK100030
|
Kỹ năng mềm
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|