Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114131
|
Động cơ xăng 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
CSC102150
|
Vẽ kỹ thuật
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
CSC114070
|
Nhập môn CNKT ôtô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
CSK114010
|
Bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng và tài nguyên hiệu quả
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
DCC100220
|
Pháp luật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
6
|
DCK100031
|
Giáo dục thể chất 1
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114241
|
Gầm ôtô 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
CNC114261
|
Điện ôtô 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
DCC100191
|
Tin học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
DCC100280
|
Giáo dục chính trị
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
DCK100032
|
Giáo dục thể chất 2
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114242
|
Gầm ôtô 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
CNC114262
|
Điện ôtô 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
CSC114060
|
AutoCAD
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
DCC100290
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
NNK100040
|
Tiếng Anh 1B
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114132
|
Động cơ xăng 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
CNC114280
|
Động cơ Diesel
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
CNC114290
|
Nhiệt-Điện lạnh ô tô
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
CSC114090
|
Quản lý dịch vụ ô tô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
NNC100040
|
Tiếng Anh 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
TNC114150
|
Chuyên đề Khung gầm ôtô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
2
|
TNC114160
|
Chuyên đề Điện ôtô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
3
|
TNC114170
|
Chuyên đề Động cơ ôtô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
4
|
TNC114180
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
5
|
TNC114190
|
Kỹ thuật chẩn đoán và kiểm định ô tô
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|
Học kỳ phụ
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | Chương trình môn học |
1
|
CNC114200
|
Thực tập doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
Xem
|
|